1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 21.60 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 21.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | |