1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông (7510302) (Xem) | 23.65 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
2 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.10 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) | |
4 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.80 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
5 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.80 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
6 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 20.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
7 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 17.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | |
8 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | |
9 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | |
10 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | |
11 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | |