• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Sư phạm Hóa học (7140212) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.55 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.76 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.28 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.02 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.80 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.60 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.45 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.15 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.65 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)