TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 23.14 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem)
2 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)