1 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 27.03 | A00; A01; D01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
2 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
3 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.75 | A00,A01,B08 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
4 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
5 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.15 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
6 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 21.70 | A00; A01; D01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
7 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 21.40 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
8 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
9 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | |
10 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |
11 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | |
12 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
13 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 17.00 | Q00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |