1 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 27.20 | A01,C03,C04,D01 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) | |
2 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 24.00 | C00,C20,D01,D66 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | |
3 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 24.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | |
4 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 20.00 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | |
5 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
6 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,C00 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | |
7 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) | |
8 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |
9 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | |
10 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | |
11 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) | |
12 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,C20,D01,D15 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | |
13 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | |
14 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | |
15 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | |
16 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | |
17 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 14.00 | A10 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | |