TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điêu khiên vã tự động hóa (7520216) (Xem) 34.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
2 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 25.40 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem)
3 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.30 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
4 Kỳ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) 25.19 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
5 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
6 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
7 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.30 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) 23.25 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem)
9 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
10 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
11 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
12 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 18.00 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem)
13 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem)
14 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
15 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
16 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
17 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
18 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem)
19 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
20 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)