• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Kỹ thuật cơ khí (7520103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỳ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.79 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
2 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
3 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.33 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Ngành Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 22.65 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem)
5 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
6 Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) 17.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
7 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
8 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
9 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)