• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản trị văn phòng (7340406) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 25.80 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 25.80 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.16 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.16 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.09 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)