TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 25.85 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 21.50 | C00,C03,C04,C14 | Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) | |
3 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 19.00 | A01,C00,C19,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
4 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | |
5 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 16.00 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
6 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) |