TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.65 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem)
2 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.59 D01,D06 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
3 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.02 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
4 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.63 D01,D06,D78,D96 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.30 D06,D81 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
6 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.13 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
7 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.10 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
8 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 D01,D06 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
9 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.50 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
10 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
11 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
13 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
14 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D06 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
15 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,D01,D06,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
16 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,D01,D06,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
17 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
18 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 A01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)