TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 22.80 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
3 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
4 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
6 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem)
7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C00,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
11 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
12 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
13 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)