1 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 31.90 | M00 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
2 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.99 | M01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | |
3 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.83 | C14;C19; C20; D66 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
4 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 26.62 | C14;C19; C20; D66 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
5 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.67 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
6 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.75 | C00 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | |
7 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.21 | M02,M03 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
8 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 23.23 | M00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
9 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 23.00 | D01,D72,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
10 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.10 | M00 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |
11 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.10 | M01 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | |
12 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M01,M09 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
13 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 21.50 | M00 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | |
14 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 20.80 | M01,M02 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
15 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 20.50 | B03,C00,C04,D20 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) | |
16 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 20.25 | M00 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
17 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 20.00 | M01,M09 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
18 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 20.00 | A09,C00,C14,C20 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | |
19 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.60 | M02,M03,M05,M06 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | |
20 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | M05 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | |