TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 24.00 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem)
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.85 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem)
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.20 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem)
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.15 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem)
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.10 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem)
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem)
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.50 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.95 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem)
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.25 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem)
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem)
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem)
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.65 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem)
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00,B00,C08,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem)
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)