1 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 37.25 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 26.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 25.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 24.80 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 24.54 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 24.21 | A00,A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
7 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 22.80 | A00 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | |
8 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | |
9 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | |
10 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | |
11 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |
12 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | |
13 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | |
14 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
15 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | |
16 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) | |
17 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | |
18 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D07 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | |
19 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | |
20 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | |