1 | Kỳ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 22.85 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
2 | kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 21.55 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 21.50 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 20.15 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 16.00 | A00; A01; C01; D07 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | |
7 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | |