• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế tài chính (7310109 (trước 2023)) (Xem) 24.90 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
2 Kinh tế tài chính (7310109 (trước 2023)) (Xem) 20.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
3 Kinh tế tài chính (7310109 (trước 2023)) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
4 Kinh tế tài chính (7310109 (trước 2023)) (Xem) 17.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
5 Kinh tế tài chính (7310109 (trước 2023)) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)