1 | Quán trị nhân lực (7340404) (Xem) | 27.10 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) | |
2 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 26.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
3 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 24.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
4 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 24.59 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
5 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 23.35 | A00,A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
6 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 23.35 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
7 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) | |
8 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) | |
9 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 22.70 | A00,A01,D01 | ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) | |
10 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D14,D15 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | |
11 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | |
12 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,C00 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | |
13 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) | |
14 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | |
15 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D78 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | |
16 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | |
17 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | |