TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.80 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.64 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.00 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.25 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem)
6 Ngành Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.05 V00,V02,V10 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem)
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 H00,V00,V01,V02 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,V01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem)
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)