1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 23.61 | A00,A01,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
3 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 22.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
4 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 19.80 | A00 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | |
5 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) | |
6 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | |
7 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | |
8 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | |