TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.85 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.85 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.50 A00,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.07 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.96 A00,A01,C00,D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.90 A00,A01,C00,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.05 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.80 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem)
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem)
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)