TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (7510303) (Xem) 25.47 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
4 Công nghệ kỷ thuật điều khiến và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.45 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.80 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
20 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem)