1 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.36 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
2 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.36 | A00,A01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
3 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.36 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
4 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.85 | A00,C00,D01,D03 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
5 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.60 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
6 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.60 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
7 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.50 | A00,C00,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | |
8 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
9 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.07 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | |
10 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 24.80 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | |
11 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 23.96 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | |
12 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 23.90 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
13 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 23.75 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
14 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 23.05 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) | |
15 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 22.80 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) | |
16 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) | |
17 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | |
18 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 19.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) | |
19 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
20 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 19.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |