TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.58 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
4 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
5 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.03 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
6 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.90 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
7 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
10 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
11 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
12 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
13 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
15 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)