TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Triết học (7229001) (Xem) | 25.10 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
3 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.50 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
4 | Triết học (7229001) (Xem) | 21.25 | A01,C00,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | |
5 | Triết học (7229001) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) |