TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 25.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 25.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 23.00 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
4 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.75 D15 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (SPH) (Xem)
5 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
6 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.25 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
7 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.20 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 20.50 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
9 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
10 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 17.00 C00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
11 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 17.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
12 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
13 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
14 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 16.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
15 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
16 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
17 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
18 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
19 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 D01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem)
20 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)