1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) | 25.01 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem) | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 23.81 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 22.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 22.15 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 22.15 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.40 | A00 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
11 | Công Nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.15 | | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) | |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | D14 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) | |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | |
16 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | |