TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 28.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
2 Kỳ thuật điện (7520201) (Xem) 23.72 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.65 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem)
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.40 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem)
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.61 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
10 Ngành Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.20 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem)
11 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem)
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem)
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)