TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 36.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
2 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 34.25 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem)
3 Tài chính-Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.10 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
4 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.10 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
5 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
6 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
8 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
9 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.49 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
10 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.40 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
11 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
12 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
13 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
14 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
15 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.33 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem)
16 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.30 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
17 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
18 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.20 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem)
19 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.10 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem)
20 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)