• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
2 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.75 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Nuôi trồng thuỷ sản (7620301) (Xem) 16.00 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
4 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
5 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
6 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
8 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
9 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
10 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
12 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)