1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.15 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | |
9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | |
10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A09,V00,V01 | Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) | |
11 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | |
12 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.50 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | |