1 | Công nghệ dệt, may (7540204) (Xem) | 21.80 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
2 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 19.00 | A00,C01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
3 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | |
4 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 18.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | |
5 | Công nghệ dệt, may (7540204) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) | |
6 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | |