• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Điện tử - viễn thông (7510302) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.10 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem)
3 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.80 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.80 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
5 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
6 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
7 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
8 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
9 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
10 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
11 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)