1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 36.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 35.75 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 35.55 | D01,D04,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 32.82 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 27.50 | D01,D03,D04,D06 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 25.80 | D01,D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 25.31 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 25.18 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 25.00 | D04,D77 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.86 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.78 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.54 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.00 | D01,D04 | Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) | |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.00 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.51 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.50 | D01,D04,D10,D15 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) | |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.00 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.75 | D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.25 | A01,D01,D04,D15 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |