TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.30 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.30 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.81 D01,D06,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
4 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
5 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
6 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
7 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.50 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
8 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
9 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
10 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
11 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.75 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
12 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
13 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
14 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
15 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
16 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
17 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
18 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
19 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)