TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 24.26 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 21.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.25 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
20 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)