TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) 33.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
2 Kỳ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.87 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem)
3 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.55 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
4 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 22.95 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
5 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 22.90 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem)
6 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D23,D28 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem)
7 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
8 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
9 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
10 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
11 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
12 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
13 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
14 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)