1 | Kỳ thuật nhiệt (7520115) (Xem) | 22.85 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 21.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) | 16.00 | A00; A01; C01; D07 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |