Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh (1-A7220201) (Xem) 32.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
222 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 32.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
223 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 31.93 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem)
224 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 31.90 M00 Đại học Hùng Vương (Xem)
225 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 31.75 T00 Đại học Hùng Vương (Xem)
226 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.51 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem)
227 kế toán - Chất lượng cao (F7340301) (Xem) 31.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
228 Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) 31.40 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
229 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 31.35 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
230 Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao (CLC) (7220208 CLC) (Xem) 30.95 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
231 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 30.53 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem)
232 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 30.50 D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)
233 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 30.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
234 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 30.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
235 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 30.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
236 Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) 29.50 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
237 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 29.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
238 Tài chính - Ngân hàng 3 (73402013) (Xem) 29.50 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
239 Hệ thống thông thi quân lý (7340405) (Xem) 29.50 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
240 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)