• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Y tế Công cộng (YTC)
  • Dinh dưỡng (7720401)
  • Dinh dưỡng (7720401) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.65 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 20.35 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
4 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
5 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 B00,B08,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
6 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
7 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
8 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh