1 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 24.85 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 23.90 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 23.90 | B02 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
4 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 22.10 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
5 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 22.10 | B00,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
6 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 21.80 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
7 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.50 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
8 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.50 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
9 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
10 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |