1 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 28.45 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 27.65 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 27.50 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
4 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 26.85 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
5 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 26.75 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 26.55 | B00,B08 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 26.55 | B00 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
8 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 26.25 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
9 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 25.65 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
10 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 24.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
11 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.00 | A00,A16,B00,D90 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
12 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.00 | A00,A16,B00,D90 | Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) | Quảng Nam |
13 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |