| 1 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 28.25 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 28.25 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 26.40 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 26.40 | A01,D01,D07,D09 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 26.35 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 26.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 8 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.80 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
| 9 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.15 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 11 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 12 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
| 13 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.95 | A00,A01,C01,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
| 14 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 15 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
| 16 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.50 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 17 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.25 | A00,A01,A08,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
| 18 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.50 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
| 19 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) | TP HCM |
| 20 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |