• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
  • Hàn Quốc học (7310614)
  • Hàn Quốc học (7310614) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hàn Quốc học (7310614) (Xem) 26.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Hàn Quốc học (7310614) (Xem) 26.25 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Hàn Quốc học (7310614) (Xem) 26.25 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Hàn Quốc học (7310614) (Xem) 16.50 C02,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
5 Hàn Quốc học (7310614) (Xem) 16.50 C00,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên