• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Quang Trung (DQT)
  • Y tế công cộng (7720701)
  • Y tế công cộng (7720701) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 23.80 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 20.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
4 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
5 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
6 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.00 B04 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
8 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
9 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
10 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 B00,B08,D01,D13 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội