1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.75 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.60 | D01,D04,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.60 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.50 | D04 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.50 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
6 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 24.00 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |