• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
  • Ngôn ngữ Nga (7220202)
  • Ngôn ngữ Nga (7220202) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 33.95 D01,D02 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 23.95 D01,D02 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 23.95 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.53 D01,D78,D80 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.53 D01,D02,D78,D80 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.10 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 18.58 D01,D02,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
8 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 18.58 D01,D02,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
9 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D01,D11,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 A01,D01,D02,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
11 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D01,D02,D15,D42 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế