1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 26.75 | A00,A01,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 23.85 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 23.15 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
6 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 16.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) | Hà Nội |
7 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D03 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | Hà Nội |
9 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
10 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,C01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |