1 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 23.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 20.80 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 20.80 | A00,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.05 | B00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.05 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
9 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
10 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
12 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
13 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A16,B03,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
14 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
15 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | Hà Nội |
16 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.05 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
17 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B07 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |
18 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
19 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A07,A09,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
20 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | TP HCM |