• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Khánh Hòa (UKH)
  • Văn hoá học (7229040)
  • Văn hoá học (7229040) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn hoá học (7229040) (Xem) 25.60 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Văn hoá học (7229040) (Xem) 25.60 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Văn hoá học (7229040) (Xem) 25.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Văn hoá học (7229040) (Xem) 20.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
5 Văn hoá học (7229040) (Xem) 20.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
6 Văn hoá học (7229040) (Xem) 18.00 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
7 Văn hoá học (7229040) (Xem) 16.00 C20,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
8 Văn hoá học (7229040) (Xem) 15.00 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Văn hoá học (7229040) (Xem) 15.00 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Văn hoá học (7229040) (Xem) 15.00 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Văn hoá học (7229040) (Xem) 15.00 C00,C04,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
12 Văn hoá học (7229040) (Xem) 15.00 C00,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh